Cơ sở Hà Đông và Hài Bà Trưng vinh danh học sinh có thành tích học tập tốt trong Quý III/2023

Cơ sở Hà Đông và Hài Bà Trưng vinh danh học sinh có thành tích học tập tốt trong Quý III/2023

MathExpress xin gửi lại các bậc phụ huynh danh sách các học sinh có thành tích học tập tốt trong Quý III/2023 tại cơ sở Hà Đông và Hai Bà Trưng đã được CLB tổng hợp lại ở bài viết dưới đây.

Bên cạnh những học sinh có điểm số tốt trong các bài kiểm tra, luôn giữ vững phong độ đứng đầu lớp, danh sách còn bao gồm các em có sự cố gắng, tiến bộ rõ rệt trong học tập được thầy cô ghi nhận trong 3 tháng vừa qua.

Dưới đây là danh sách các em học sinh có thành tích học tập tốt trong quý III/2023 tại cơ sở MathExpress Hà Đông và Hai Bà Trưng.

  • Cơ sở Hà Đông
STT Lớp HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
1 2A1 Trần Lương Lâm Anh
2 2A1 Trần Nguyễn Đức Anh
3 2A1 Nguyễn Thành Hưng
4 2A2 Nguyễn Ngọc Mai Anh
5 2A2 Hoàng Trần Phương Thảo
6 2A2 Nguyễn Quang Vinh
7 3A1 Nguyễn Ngọc Dũng
8 3A1 Nguyễn Minh Thành
9 3A1 Nguyễn Ngân Khánh
10 3A2 Nguyễn Ngọc Minh Phương
11 3A2 Lê Trọng Bảo Sơn
12 3A2 Trần Đỗ Bảo Châu
13 3A3 Nguyễn Minh Đức
14 3A3 Khổng Quỳnh An
15 3A3 Nguyễn Phương Nga
16 3B2 Vũ Quang Minh
17 3B2 Hoàng Quốc Anh
18 3B2 Lê Đặng Thảo Chi
19 4A1 Thái An Thịnh
20 4A1 Nguyễn Bình Minh
21 4A1 Ngô Quang Đăng
22 4A2 Phạm Hồng Tú
23 4A2 Chu Thị Minh Hiền
24 4A2 Nguyễn Hà My
25 4A3 Nguyễn Tuấn Khôi
26 4A3 Phạm Diệp Khuê
27 4B1 Đặng Thành Vinh
28 4B1 Đặng Bảo Ngọc
29 4B1 Nguyễn Tấn Sang
30 4B2 Bùi Bảo Nguyên
31 4B2 Phạm Thị Quỳnh Chi
32 4B2 Nguyễn Duy Kiên
33 4C1 Vũ Nguyễn Khánh Linh
34 4C1 Phạm Hoàng Nam
35 4C1 Đỗ Xuân Trung
36 4C2 Tạ Minh Châu
37 4C2 Đặng Phương Nhã Đan
38 4C2 Luyện Minh Khánh
39 5A1 Trần Nguyễn Tuấn Sơn
40 5A1 Nguyễn Hải Phong
41 5A1 Nguyễn Thanh Ngân
42 5A2 Nguyễn Sĩ Khôi
43 5A2 Lê Đông Nhi
44 5A2 Lê Đình Đại
45 5A3 Lê Tuấn Trường
46 5A3 Đặng Khánh Trâm Anh
47 5A4 Đào Bảo Hân
48 5A4 Quản Tùng Anh
49 5B1 Nguyễn Tài Đạt
50 5B1 Đỗ Mạnh Khôi
51 5B2 Vũ Khánh Vy
52 5B2 Đặng Thiên Minh
53 6A Mai Thế Việt
54 6A Nguyễn Bảo Ngọc
55 6A Đặng Minh Đức
56 6A1 Trần Nam Khánh
57 6A1 Trần Nguyễn Quỳnh Như
58 6A1 Phùng Tiến Vũ
59 6A2 Đào Đức Thông
60 6A2 Đỗ Phùng Ngọc Linh
61 6A2 Nguyễn Trường Hải
62 6A3 Đặng Bảo Hà
63 6A3 Nguyễn Thị Minh Ly
64 7A1 Nguyễn Phi Tùng
65 7A1 Trịnh Phan Gia Huy
66 7A1 Hoàng Thuỳ Dương
67 7A2 Vũ Nam Phong
68 8A Nguyễn Bùi Phương Nhi
69 8A Triệu Thiên Nhi
  • Cơ sở Hai Bà Trưng
STT Lớp HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
1 2A1 Đào Mỹ Anh
2 2A1 Nguyễn Trọng Gia Bảo
3 2A1 Lê Thảo My
4 2A2 Nguyễn Đình Phát
5 2A2 Phạm Tuấn Dương
6 3A Tạ Duy Anh
7 3A Nguyễn Hữu Sơn
8 3A Vũ Lê Thuỳ Anh
9 3A1 Trần Bảo Ngọc
10 3A1 Phạm Ngọc Hà
11 3A1 Phạm Ngọc Bảo
12 3B1 Phan Đức Minh
13 3B1 Đỗ Bảo Châu
14 3A2 Lại Đức Duy Anh
15 3A2 Vũ Đình Dũng
16 3A2 Nguyễn Thanh Tùng
17 3B2 Bùi Diệp Anh
18 3B2 Đinh Gia Phú
19 3B2 Dương Minh Trí
20 4A1 Nguyễn Gia Bảo
21 4A1 Nguyễn Hoàng Quân
22 4A1 Đào Minh Tâm
23 4B1 Nguyễn Minh Thư
24 4B1 Tạ Bảo Ngân Anh
25 4C1 Nguyễn Ngọc Khánh Chi
26 4C1 Trần Khánh Duy
27 4C1 Phạm Nhật Minh
28 4D1 Nguyễn Lưu Minh Tú
29 4A2 Bùi Quang Anh
30 4A2 Lưu Khôi Nguyên
31 4A2 Mai Đức Hiếu
32 4B2 Đinh Tuệ Lan
33 4B2 Lê Hoàng Minh
34 4C2 Lê Minh An
35 4C2 Phạm Tùng Anh
36 4A3 Nguyễn Bảo Huy
37 4A3 Lương Bảo Minh Châu
38 5A1 Nguyễn Thái Vinh
39 5A1 Lê Thảo Thu
40 5A1 Đỗ Đức Thịnh
41 5B1 Trần Nhật Nam
42 5B1 Trần Bùi Anh Khôi
43 5B1 Phạm Lê Mai Hà
44 5A2 Lê Nguyễn Bảo Xuân
45 5A2 Phạm Tuệ An
46 5A2 Nguyễn Thế Quang Vinh
47 5B1 Dương Hoàng Bách
48 5B2 Phạm Giang Nam
49 5B2 Nguyễn Viết Khôi Nguyên
50 5A3 Nguyễn Ngọc Bảo Quyên
51 5A3 Hồ Bảo Trang
52 5A3 Nguyễn Ngọc Lam Giang
53 5B3 Nguyễn Hà Bảo Anh
54 5B3 Hoàng Đăng Khoa
55 5B3 Nguyễn Quang Minh
56 5A4 Nguyễn Châu Tuệ Mẫn
57 5A4 Nguyễn Ngọc Minh Châu
58 5A4 Phạm Trí Anh
59 6A1 Đặng Minh Hiếu
60 6A1 Đàm Nhật Nam
61 6A1 Nguyễn Hải Minh Châu
62 6A2 Đinh Trung Hải
63 6B2 Vũ Nguyễn Anh Thư
64 6B2 Lê Hải Vũ
65 6B2 Trần Minh Hiếu
66 6A3 Phạm Hoàng Thiên Ân
67 6A3 Lê Huy Phong
68 6B3 Tống Bảo Trâm
69 6B3 Nguyễn Thái Khang
70 7A1 Lê Thảo Chi
71 7A1 Hoàng Minh Kiệt
72 7A1 Phan Anh Quân
73 7A1 Lê Minh Triết
74 7B1 Nguyễn Thanh Giang
75 7B1 Nguyễn Minh Giang
76 7B1 Nguyễn Đỗ Hải Anh
77 7A2 Trương Hiền Minh
78 7A2 Doãn Tùng Dương
79 7A2 Bùi Diệu Linh
80 8A1 Đinh Ngô Hải Đức
81 8A1 Trịnh Phương Hà
82 8A1 Lê Hữu Quang Huy
83 8A2 Lê Tường Minh
84 8A2 Đặng Nguyễn Hoài Anh
85 8A2 Phạm Linh Anh
86 8A3 Lưu Anh Tú